Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:06 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,740.00 -468.00 | 15,830.00 -484.00 | 16,630.00 -253.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,901.00 196.00 | 18,010 198.00 | 18,385 -48.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,250 27,250 | 27,525 -1,040.22 | 28,410 28,410 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 3,490.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,185 -611.00 | 26,238 -666.00 | 27,200 -642.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,581 30,581 | 30,681 -1,198.00 | 31,671 31,671 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,668.00 2,668.00 | 2,968.00 2,968.00 | 3,338.00 3,338.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.41 -10.15 | 161.91 -10.51 | 166.49 -12.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.49 17.49 | 17.49 0.89 | 20.29 20.29 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,279.55 2,279.55 | 2,376.45 2,376.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,859.00 14,859.00 | 14,859.00 -114.00 | 15,342.00 15,342.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,739.00 -790.00 | 17,749.00 -902.00 | 18,549 -752.00 |
Bạc Thái | THB | 603.62 603.62 | 670.69 -58.31 | 696.41 696.41 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,460 100.00 | 24,460 70.00 | 24,890 170.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -68,000.00 | 0.00 | 760,000 -45,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.